47 |
Vốn đầu tư trên địa
bàn theo giá so sánh 2010
Investment at constant 2010 prices
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ
bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
14.081.747 |
15.325.090 |
18.647.393 |
20.404.434 |
21.721.498 |
Phân theo cấp quản lý |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
281.120 |
268.023 |
309.311 |
254.750 |
222.996 |
Địa phương - Local |
13.800.627 |
15.057.067 |
18.338.082 |
20.149.684 |
21.498.502 |
Phân theo
khoản mục đầu tư |
|
|
|
|
|
Vốn
đầu tư XDCB |
10.225.921 |
10.377.357 |
11.766.839 |
13.513.257 |
15.002.447 |
Vốn
đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB - Investment in procuring fixed assets without investment
outlays |
1.934.992 |
2.860.002 |
4.607.345 |
4.038.025 |
3.998.476 |
Vốn
đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ -
Investment in reparing and upgrading fixed assets |
571.176 |
580.291 |
426.525 |
994.793 |
1.064.558 |
Vốn
đầu tư bổ sung vốn lưu động |
947.826 |
805.302 |
1.149.084 |
987.237 |
1.005.621 |
Vốn
đầu tư khác - Others |
401.832 |
702.138 |
697.600 |
871.122 |
650.396 |
Phân theo nguồn vốn - By
capital source |
|
|
|
|
|
Vốn khu vực Nhà nước - State |
3.733.066 |
3.695.006 |
4.745.553 |
5.010.545 |
5.556.851 |
Vốn
ngân sách Nhà nước |
3.232.298 |
3.066.394 |
4.154.062 |
4.393.961 |
5.137.444 |
Vốn
vay - Loan |
400.051 |
511.801 |
490.668 |
467.298 |
338.467 |
Vốn
tự có của các doanh nghiệp |
39.983 |
57.884 |
42.346 |
99.605 |
37.130 |
Vốn
huy động khác - Others |
60.734 |
58.927 |
58.477 |
49.681 |
43.810 |
Vốn khu vực ngoài Nhà nước |
7.995.426 |
7.873.935 |
9.087.840 |
9.636.006 |
10.436.124 |
Vốn
của tổ chức doanh nghiệp |
3.246.417 |
2.322.062 |
3.371.668 |
4.139.558 |
4.202.509 |
Vốn
của dân cư |
4.749.009 |
5.551.873 |
5.716.172 |
5.496.448 |
6.233.615 |
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
NN |
2.353.255 |
3.756.149 |
4.814.000 |
5.757.883 |
5.728.523 |