46 |
Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Structure of investment at current prices
Đơn vị tính - Unit: %
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ
bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo cấp quản lý |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
2,00 |
1,75 |
1,66 |
1,25 |
1,03 |
Địa phương - Local |
98,00 |
98,25 |
98,34 |
98,75 |
98,97 |
Phân theo
khoản mục đầu tư |
|
|
|
|
|
Vốn
đầu tư XDCB |
72,62 |
67,71 |
63,10 |
66,23 |
69,07 |
Vốn
đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB - Investment in procuring fixed assets without investment
outlays |
13,74 |
18,66 |
24,71 |
19,79 |
18,41 |
Vốn
đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ |
4,06 |
3,79 |
2,29 |
4,88 |
4,90 |
Vốn
đầu tư bổ sung vốn lưu động |
6,73 |
5,25 |
6,16 |
4,84 |
4,63 |
Vốn
đầu tư khác - Others |
2,85 |
4,58 |
3,74 |
4,27 |
2,99 |
Phân theo nguồn vốn - By
capital source |
|
|
|
|
|
Vốn khu vực Nhà nước - State |
26,51 |
24,11 |
25,45 |
24,56 |
25,58 |
Vốn ngân
sách Nhà nước |
22,95 |
20,01 |
22,28 |
21,53 |
23,65 |
Vốn
vay - Loan |
2,84 |
3,34 |
2,63 |
2,29 |
1,56 |
Vốn
tự có của các doanh nghiệp |
0,28 |
0,38 |
0,23 |
0,49 |
0,17 |
Vốn
huy động khác - Others |
0,43 |
0,38 |
0,31 |
0,24 |
0,20 |
Vốn khu vực ngoài Nhà nước |
56,78 |
51,38 |
48,74 |
47,23 |
48,05 |
Vốn
của tổ chức doanh nghiệp |
23,05 |
15,15 |
18,08 |
20,29 |
19,35 |
Vốn
của dân cư |
32,71 |
36,23 |
30,65 |
26,94 |
28,70 |
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
NN |
16,71 |
24,51 |
25,82 |
28,22 |
26,37 |