44 |
Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
Social insurance, health insurance and unemployment insurance
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ
bộ |
|||||
Số người tham gia bảo
hiểm (Người) |
540.134 |
926.126 |
1.002.797 |
1.141.741 |
1.254.643 |
|||||
Bảo hiểm xã hội - Social
insurance |
92.860 |
126.244 |
140.997 |
160.694 |
180.135 |
|||||
Bảo hiểm y tế - Health
insurance |
364.377 |
687.978 |
732.457 |
833.000 |
906.747 |
|||||
Bảo hiểm thất nghiệp |
82.897 |
111.904 |
129.343 |
148.047 |
167.761 |
|||||
Số người/lượt
người được hưởng bảo hiểm |
|
|
|
|
|
|||||
Bảo hiểm xã hội - Social
insurance |
|
|
|
|
|
|||||
Số người hưởng
BHXH hàng tháng (Người) |
1.945 |
1.258 |
1.538 |
1.188 |
1.444 |
|||||
Số lượt
người hưởng BHXH 1 lần |
5.463 |
5.661 |
5.756 |
6.142 |
7.156 |
|||||
Bảo hiểm y tế - Health
insurance |
|
|
|
|
|
|||||
Số lượt người
hưởng BHYT (Lượt người) |
1.016.775 |
1.220.730 |
1.213.327 |
1.239.521 |
1.354.910 |
|||||
Bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
|
|
|||||
Số người hưởng
BHTN hàng tháng (Người) |
1.261 |
5.421 |
5.425 |
5.708 |
6.831 |
|||||
Số lượt người
hưởng trợ cấp BHTN 1 lần, học nghề,
tìm việc làm (Lượt người) |
- |
540 |
- |
- |
- |
|||||
Tổng số thu (Tỷ
đồng) |
653 |
1.934 |
2.301 |
2.881 |
3.494 |
|||||
Bảo hiểm xã hội - Social
insurance |
420 |
1.306 |
1.534 |
1.947 |
2.354 |
|||||
Bảo hiểm y tế - Health
insurance |
194 |
527 |
656 |
792 |
966 |
|||||
Bảo hiểm thất nghiệp
- Unemployment insurance |
39 |
101 |
111 |
142 |
174 |
|||||
Tổng số chi (Tỷ
đồng) |
932 |
2.138 |
2.436 |
2.790 |
3.239 |
|||||
Bảo hiểm xã hội - Social
insurance |
774 |
1.657 |
1.819 |
1.979 |
2.189 |
|||||
Bảo hiểm y tế - Health
insurance |
155 |
444 |
576 |
763 |
976 |
|||||
Bảo hiểm thất nghiệp
- Unemployment insurance |
3 |
37 |
41 |
48 |
74 |
|||||
Số dư cuối năm
(Tỷ đồng) |
(279) |
(204) |
(135) |
91 |
255 |
|||||
Bảo hiểm xã hội - Social
insurance |
(354) |
(351) |
(285) |
(32) |
165 |
|||||
Bảo hiểm y tế - Health
insurance |
39 |
83 |
80 |
29 |
(10) |
|||||
Bảo hiểm thất nghiệp
- Unemployment insurance |
36 |
64 |
70 |
94 |
100 |
|||||