43 |
Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước
trên địa bàn
Structure of State budget expenditure in local area
Đơn vị
tính
- Unit: %
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
TỔNG
CHI - TOTAL EXPENDITURE |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|||||
Chi cân đối ngân sách |
51,29 |
48,10 |
68,26 |
42,59 |
60,20 |
|||||
Chi đầu tư phát triển |
27,23 |
23,82 |
38,13 |
17,61 |
26,95 |
|||||
Trong đó: Chi
đầu tư cho các dự án |
25,92 |
22,23 |
35,93 |
16,88 |
24,57 |
|||||
Chi trả nợ lãi các khoản |
1,86 |
0,32 |
0,47 |
0,29 |
0,50 |
|||||
Chi thường xuyên |
22,16 |
23,94 |
29,64 |
24,69 |
32,75 |
|||||
Chi an ninh, quốc phòng |
1,12 |
1,21 |
1,47 |
2,51 |
3,04 |
|||||
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo |
8,43 |
8,93 |
10,25 |
5,82 |
8,24 |
|||||
Chi sự
nghiệp khoa học, công nghệ |
0,16 |
0,11 |
0,16 |
0,11 |
0,14 |
|||||
Chi sự
nghiệp y tế, dân số và kế hoạch hóa gia
đình - Spending
on health, population and family planning |
2,15 |
2,21 |
2,46 |
1,94 |
3,27 |
|||||
Chi sự nghiệp văn hóa thông
tin; phát thanh truyền hình, thông tấn; thể
dục thể thao - Spending
on culture and information; broadcasting, television
and mass media; physical training and
sports |
0,86 |
0,80 |
1,12 |
0,71 |
0,94 |
|||||
Chi sự nghiệp bảo vệ
môi trường |
0,39 |
0,45 |
0,58 |
0,33 |
0,40 |
|||||
Chi sự nghiệp kinh tế |
1,98 |
1,99 |
4,02 |
3,14 |
3,68 |
|||||
Chi
hoạt động của các cơ quan quản lý nhà
nước, Đảng, đoàn thể |
5,35 |
5,71 |
6,79 |
4,43 |
5,83 |
|||||
Chi sự nghiệp đảm
bảo xã hội |
1,38 |
1,78 |
2,06 |
2,67 |
3,59 |
|||||
Chi khác ngân sách |
0,35 |
0,76 |
0,74 |
3,02 |
3,62 |
|||||
Chi bổ sung quỹ dự
trữ tài chính |
0,04 |
0,01 |
0,01 |
- |
- |
|||||
Chi chuyển nguồn |
46,57 |
31,39 |
5,87 |
39,78 |
17,51 |
|||||
Chi từ nguồn thu để
lại đơn vị chi quản lý qua NSNN |
1,05 |
0,69 |
1,17 |
0,35 |
0,56 |
|||||
Chi bổ sung cho
ngân sách cấp dưới |
- |
19,74 |
24,68 |
17,17 |
21,60 |
|||||
Chi nộp ngân sách cấp trên |
1,10 |
0,07 |
0,02 |
0,12 |
0,13 |
|||||