39 |
Tổng sản phẩm trên địa
bàn bình quân đầu người
Gross regional
domestic
product per capita
|
Tiền VN, theo giá hiện hành
Vietnam currency, |
Ngoại tệ, theo tỷ giá
hối đoái bình quân |
|
|
|
|
Nghìn đồng - Thous. dongs |
Đô la Mỹ - USD |
|
|
|
2010 |
44.696 |
2.326 |
2014 |
62.799 |
2.970 |
2015 |
69.273 |
3.183 |
2016 |
74.731 |
3.461 |
Sơ bộ - Prel. 2017 |
79.053 |
3.592 |
|
|
|
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
|
2010 |
143,77 |
135,07 |
2014 |
106,10 |
105,71 |
2015 |
110,31 |
107,16 |
2016 |
107,88 |
108,75 |
Sơ bộ - Prel. 2017 |
105,78 |
103,76 |