36 |
Cơ cấu tổng sản phẩm
trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Structure of
gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
Đơn vị
tính -
Unit: %
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
13,00 |
13,81 |
13,26 |
13,33 |
13,75 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
24,56 |
29,84 |
27,64 |
27,82 |
27,96 |
Tập thể - Collective |
3,89 |
3,81 |
3,53 |
3,15 |
2,96 |
Tư nhân - Private |
12,43 |
13,61 |
14,80 |
14,97 |
15,02 |
Cá thể - Household |
8,23 |
12,42 |
9,31 |
9,69 |
9,99 |
Khu vực có vốn đầu tư nước
ngoài |
31,34 |
34,69 |
34,82 |
34,28 |
34,67 |
Thuế sản phẩm
trừ trợ cấp sản phẩm |
31,11 |
21,65 |
24,28 |
24,57 |
23,61 |
Phân theo ngành kinh tế
|
|
|
|
|
|
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
7,84 |
7,81 |
7,42 |
7,14 |
6,51 |
Công nghiệp khai khoáng |
0,11 |
0,14 |
0,13 |
0,12 |
0,12 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
37,80 |
42,56 |
40,79 |
40,23 |
40,68 |
Sản xuất và phân phối điện,
khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều
hòa không khí |
0,26 |
0,34 |
0,39 |
0,33 |
0,36 |
Cung cấp nước; hoạt động
quản lý và xử lý |
0,16 |
0,39 |
0,35 |
0,48 |
0,44 |
Xây dựng - Construction |
2,15 |
4,14 |
3,56 |
3,73 |
3,94 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe
máy |
3,28 |
4,12 |
4,38 |
4,47 |
4,89 |
Vận tải, kho bãi - Transport and storage |
1,71 |
1,94 |
2,09 |
2,04 |
2,06 |
Dịch
vụ lưu trú và ăn uống |
3,22 |
3,74 |
3,73 |
3,80 |
3,82 |
Thông
tin và truyền thông |
2,11 |
1,86 |
1,85 |
1,90 |
1,89 |
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
2,47 |
2,35 |
2,22 |
2,17 |
2,22 |
Hoạt
động kinh doanh bất động sản |
1,64 |
1,70 |
1,59 |
1,58 |
1,58 |
Hoạt
động chuyên môn, khoa học và công nghệ |
0,25 |
0,30 |
0,29 |
0,28 |
0,28 |
Hoạt
động hành chính và dịch vụ hỗ trợ Administrative
activities and support services |
0,37 |
0,42 |
0,44 |
0,43 |
0,45 |
Hoạt
động của Đảng Cộng sản, tổ chức |
2,21 |
2,45 |
2,28 |
2,31 |
2,35 |
Giáo
dục và đào tạo - Education
and training |
2,42 |
2,96 |
3,12 |
3,10 |
3,26 |
Y tế
và hoạt động trợ giúp xã hội |
0,46 |
0,70 |
0,68 |
0,85 |
1,08 |
Nghệ
thuật, vui chơi và giải trí |
0,16 |
0,14 |
0,12 |
0,13 |
0,13 |
Hoạt
động dịch vụ khác |
0,25 |
0,29 |
0,30 |
0,33 |
0,34 |
Hoạt
động làm thuê các công việc trong các hộ gia
đình, sản xuất sản phẩm vật chất và
dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
0,002 |
0,003 |
0,003 |
0,003 |
0,004 |
Hoạt
động của các tổ chức và cơ quan quốc
tế |
- |
- |
- |
- |
- |
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp
sản phẩm |
31,11 |
21,65 |
24,28 |
24,57 |
23,61 |