35

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế

Gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2010

2014

2015

2016

Sơ bộ
Prel. 2017

TỔNG SỐ - TOTAL

45.068.670

65.432.814

73.048.284

79.664.573

85.338.110

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

5.857.677

9.038.436

9.685.321

10.622.221

11.735.759

Ngoài Nhà nước - Non-State

11.066.776

19.527.358

20.187.306

22.159.765

23.862.802

Tập thể - Collective

1.752.672

2.492.621

2.577.414

2.508.178

2.524.085

Tư nhân - Private

5.603.345

8.907.412

10.808.528

11.928.616

12.814.174

Cá thể - Household

3.710.758

8.127.325

6.801.364

7.722.971

8.524.543

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

14.124.368

22.697.621

25.436.217

27.306.087

29.587.654

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies
on production

14.019.849

14.169.399

17.739.440

19.576.500

20.151.895

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

3.531.555

5.109.477

5.419.046

5.691.623

5.552.960

Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying

51.688

90.928

92.838

93.516

104.452

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

17.038.061

27.845.777

29.796.484

32.047.035

34.713.873

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí - Production and distribution of electricity, gas, hot water, steam and airconditioning

118.825

220.385

283.633

264.060

309.462

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, management and treatment of garbiage and waste water

70.470

256.234

258.074

383.252

376.437

Xây dựng - Construction

970.520

2.708.790

2.598.671

2.968.908

3.359.590

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles, motor cycles

1.480.228

2.698.580

3.196.114

3.558.316

4.174.955

Vận tải, kho bãi - Transport and storage

772.805

1.269.528

1.524.740

1.624.270

1.755.343

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

1.450.394

2.448.648

2.723.566

3.027.991

3.256.976

 

Thông tin và truyền thông
Information and communications

950.673

1.215.647

1.350.627

1.513.784

1.615.014

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

1.111.277

1.538.701

1.621.744

1.729.002

1.895.072

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

740.122

1.111.025

1.164.178

1.261.382

1.344.286

Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ
Scientific activities and technology

113.540

193.979

208.860

226.607

237.893

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ Administrative activities and support services

166.498

275.634

324.554

344.602

380.874

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xã hội, Quản lý NN, an ninh QP; Bảo đảm xã hội bắt buộc - Activities of Communist Party, Socio-Political organizations; Public Administration
and defence; compulsory security

998.094

1.601.578

1.665.065

1.837.341

2.002.924

Giáo dục và đào tạo
Education and training

1.088.866

1.937.877

2.276.353

2.470.438

2.780.381

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Health and social work

209.043

459.845

493.567

681.131

920.388

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Recreational, culture, sporting
and entertainment activities

73.696

90.645

89.439

100.961

108.952

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

111.622

188.098

218.934

261.105

293.327

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of households as employers; undifferentiated goods and service-producing activities of households for own use

844

2.038

2.358

2.750

3.057

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế - Foreign organisations activities

-

-

-

-

-

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies
on production

14.019.849

14.169.399

17.739.440

19.576.500

20.151.895