33 |
Tổng sản
phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo khu vực kinh tế
Gross regional domestic
product at current prices
by economic sector
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
||||
Nông, |
Công nghiệp và xây
dựng |
Dịch vụ |
Thuế
sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm |
|||
Tổng số |
Trong đó: |
|||||
|
Triệu đồng - Mill. dongs |
|||||
2010 |
45.068.670 |
3.531.555 |
18.249.564 |
17.279.044 |
9.267.702 |
14.019.849 |
2014 |
65.432.814 |
5.109.477 |
31.122.115 |
28.413.325 |
15.031.823 |
14.169.399 |
2015 |
73.048.284 |
5.419.046 |
33.029.700 |
30.431.029 |
16.860.099 |
17.739.440 |
2016 |
79.664.573 |
5.691.623 |
35.756.771 |
32.787.863 |
18.639.679 |
19.576.500 |
Sơ bộ - Prel. 2017 |
85.338.110 |
5.552.960 |
38.863.813 |
35.504.224 |
20.769.442 |
20.151.895 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
|||||
2010 |
100,0 |
7,84 |
40,49 |
38,34 |
20,56 |
31,11 |
2014 |
100,0 |
7,81 |
47,56 |
43,42 |
22,97 |
21,65 |
2015 |
100,0 |
7,42 |
45,22 |
41,66 |
23,08 |
24,28 |
2016 |
100,0 |
7,14 |
44,88 |
41,16 |
23,40 |
24,57 |
Sơ bộ - Prel. 2017 |
100,0 |
6,51 |
45,54 |
41,60 |
24,34 |
23,61 |