29 |
Lao động từ 15 tuổi trở
lên đang làm việc hàng năm
phân theo nghề nghiệp và phân
theo vị thế việc làm năm 2017
Annual
employed population aged 15 and over by occupation
and by employment status in 2017
ĐVT: Người - Unit: Person
|
Sơ bộ - Prel. |
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
620.171 |
Phân theo nghề
nghiệp - By occupation |
|
Nhà lãnh đạo
- Leaders |
4.770 |
Chuyên môn kỹ
thuật bậc cao |
27.214 |
Chuyên môn kỹ
thuật bậc trung |
29.703 |
Nhân viên - Staff |
4.190 |
Dịch vụ
cá nhân, bảo vệ bán hàng |
95.235 |
Nghề trong
nông, lâm, ngư nghiệp |
746 |
Thợ thủ
công và các thợ khác có liên quan |
105.540 |
Thợ lắp
ráp và vận hành máy móc, thiết bị |
117.346 |
Nghề giản
đơn - Simple job |
233.448 |
Khác - Other |
1.979 |
Phân theo vị
thế việc làm - By employment status |
|
Làm công ăn
lương - Wage |
300.595 |
Chủ cơ
sở sản xuất kinh doanh |
17.227 |
Tự làm - Do it yourself |
262.976 |
Lao động
gia đình - Family labor |
39.264 |
Xã viên hợp
tác xã - Co-operative members |
109 |
Người
học việc - Apprentice |
- |