28 |
Lao động từ 15 tuổi trở
lên đang làm việc hàng năm
phân theo giới tính
Annual employed population aged
15 and over by sex
|
Tổng số |
Chia ra - Of
which |
|
|
Nam - Male |
Nữ - Female |
|
|
Người - Person |
||
2010 |
599.522 |
293.051 |
306.471 |
2014 |
613.075 |
305.469 |
307.606 |
2015 |
620.096 |
295.491 |
324.605 |
2016 |
620.203 |
304.054 |
316.149 |
Sơ bộ - Prel. 2017 |
620.171 |
305.414 |
314.757 |
|
So với dân số (%) |
||
2010 |
59,46 |
58,85 |
60,05 |
2014 |
58,84 |
59,62 |
58,09 |
2015 |
58,81 |
56,98 |
60,57 |
2016 |
58,45 |
58,00 |
58,35 |
Sơ bộ - Prel. 2017 |
57,45 |
57,21 |
57,68 |