25

Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn

Labour force aged 15 and over by sex and by residence

2010

2014

2015

2016

Sơ bộ
Prel.
2017

 

Người - Person

TỔNG SỐ - TOTAL

606.840

621.189

631.383

629.770

629.836

Phân theo giới tính - By sex

 

 

 

 

 

Nam - Male

298.721

300.863

300.686

310.248

311.917

Nữ - Female

308.119

320.326

330.697

319.522

317.919

Phân theo thành thị, nông thôn
By residence

 

 

 

 

 

Thành thị - Urban

121.834

126.154

129.660

129.092

130.852

Nông thôn - Rural

485.006

495.035

501.723

500.678

498.984

 

Cơ cấu -  Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo giới tính - By sex

 

 

 

 

 

Nam - Male

49,23

48,43

47,62

49,26

49,52

Nữ - Female

50,77

51,57

52,38

50,74

50,48

Phân theo thành thị, nông thôn
By residence

 

 

 

 

 

Thành thị - Urban

20,08

20,31

20,54

20,50

20,78

Nông thôn - Rural

79,92

79,69

79,46

79,50

79,22