23 |
Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
Average
age of first marriage by sex
ĐVT: Năm - Unit: Year
|
Tổng số |
Chia ra - Of
which |
|
|
Nam - Male |
Nữ - Female |
|
|
|
|
|
2010 |
23,8 |
25,2 |
22,3 |
2014 |
23,6 |
25,3 |
21,8 |
2015 |
23,6 |
25,2 |
21,8 |
2016 |
23,7 |
25,5 |
21,7 |
Sơ bộ - Prel. 2017 |
23,7 |
25,5 |
21,7 |