22 |
Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
Life
expectancy at birth by sex
ĐVT: Năm - Unit: Year
|
Tổng số |
Chia ra - Of
which |
|
|
Nam - Male |
Nữ - Female |
|
|
|
|
|
2010 |
73,9 |
71,4 |
76,6 |
2014 |
73,9 |
71,4 |
76,6 |
2015 |
74,0 |
71,5 |
76,7 |
2016 |
74,1 |
71,6 |
76,8 |
Sơ bộ - Prel. 2017 |
74,1 |
71,6 |
76,8 |