21 |
Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi vā dưới năm tuổi
Infant mortality rate and under
five mortality rate
ĐVT: Trẻ em dưới một tuổi/dưới
năm tuổi tử vong/1000 trẻ sinh sống
Unit: Infant/ under five deaths per 1000 live births
|
Tỷ suất chết
của trẻ em dưới một tuổi |
Tỷ suất chết
của trẻ em dưới năm tuổi |
|
|
|
2010 |
12,6 |
18,9 |
2014 |
13,1 |
19,7 |
2015 |
12,9 |
19,3 |
2016 |
12,7 |
19,0 |
Sơ bộ - Prel. 2017 |
12,7 |
19,0 |