19 |
Tỷ suất sinh thô, tỷ suất
chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên
của dân số
Crude birth rate, crude death
rate and natural increase rate
of population
Đơn vị
tính
- Unit: ‰
|
Tỷ suất sinh thô |
Tỷ suất chết thô |
Tỷ lệ tăng tự nhiên |
|
|
|
|
2010 |
18,8 |
7,2 |
11,6 |
2014 |
20,3 |
6,7 |
13,6 |
2015 |
17,7 |
6,4 |
11,3 |
2016 |
19,2 |
5,8 |
13,4 |
Sơ bộ - Prel. 2017 |
17,4 |
4,7 |
12,7 |