18 |
Tỷ số giới tính của dân số
phân theo thành thị, nông thôn
Sex ratio of population by
residence
ĐVT: Số
nam/100 nữ - Unit: Males per 100 females
|
Tổng số |
Chia ra - Of
which |
|
|
Thành thị - Urban |
Nông thôn - Rural |
|
|
|
|
|
2010 |
97,58 |
96,30 |
98,00 |
2014 |
96,76 |
91,88 |
98,36 |
2015 |
96,76 |
92,39 |
97,43 |
2016 |
96,76 |
90,76 |
100,09 |
Sơ bộ - Prel. 2017 |
97,82 |
93,22 |
99,27 |