16

Dân số trung bình nông thôn
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh

Average rural population by district

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2010

2014

2015

2016

Sơ bộ
Prel.
 
2017

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

776.957

799.015

808.644

817.485

827.976

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

12.938

15.664

15.917

16.175

16.332

2. Thị xã Phúc Yên
Phuc Yen town

36.614

37.842

38.532

39.122

39.567

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

107.198

108.896

109.903

111.117

112.866

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

85.924

88.359

89.144

90.071

91.011

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

68.980

71.264

71.671

72.497

73.596

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

75.335

77.863

79.152

80.112

81.170

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

132.736

136.153

137.585

138.577

140.345

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

171.257

174.894

177.935

179.957

182.631

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

85.975

88.080

88.805

89.857

90.458