15 |
Dân số trung bình thành thị
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Average urban population by
district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
231.380 |
242.921 |
245.848 |
248.536 |
251.524 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
82.744 |
85.980 |
86.685 |
87.442 |
88.295 |
2. Thị xã Phúc Yên |
55.961 |
58.617 |
59.016 |
59.421 |
59.922 |
3. Huyện Lập Thạch |
12.263 |
13.230 |
13.473 |
13.608 |
13.836 |
4. Huyện Tam Dương |
9.398 |
10.245 |
10.347 |
10.455 |
10.586 |
5.
Huyện Tam Đảo |
644 |
745 |
775 |
792 |
819 |
6. Huyện Bình Xuyên |
34.137 |
35.906 |
36.315 |
36.703 |
37.222 |
7. Huyện Yên Lạc |
13.646 |
14.216 |
14.362 |
14.530 |
14.698 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
19.389 |
20.509 |
21.307 |
21.947 |
22.426 |
9. Huyện Sông Lô |
3.198 |
3.473 |
3.568 |
3.638 |
3.720 |