14 |
Dân số
trung bình nữ
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Average female population
by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
510.351 |
529.552 |
535.933 |
541.792 |
545.687 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
48.255 |
51.829 |
52.296 |
52.819 |
53.067 |
2. Thị xã Phúc Yên |
47.478 |
50.034 |
50.580 |
51.153 |
51.386 |
3. Huyện Lập Thạch |
60.025 |
61.330 |
61.836 |
62.394 |
63.363 |
4. Huyện Tam Dương |
48.479 |
50.454 |
50.840 |
51.353 |
51.621 |
5.
Huyện Tam Đảo |
35.069 |
36.429 |
36.549 |
36.960 |
37.237 |
6. Huyện Bình Xuyên |
54.983 |
57.436 |
58.514 |
59.202 |
59.563 |
7. Huyện Yên Lạc |
73.974 |
76.223 |
76.733 |
77.251 |
77.708 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
96.883 |
99.359 |
101.613 |
103.087 |
103.984 |
9. Huyện Sông Lô |
45.205 |
46.458 |
46.972 |
47.573 |
47.758 |