13 |
Dân số
trung bình nam
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Average male population by
district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
497.986 |
512.384 |
518.559 |
524.229 |
533.813 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
47.427 |
49.815 |
50.306 |
50.798 |
51.560 |
2. Thị xã Phúc Yên |
45.097 |
46.425 |
46.968 |
47.390 |
48.103 |
3. Huyện Lập Thạch |
59.436 |
60.796 |
61.540 |
62.331 |
63.339 |
4. Huyện Tam Dương |
46.843 |
48.150 |
48.651 |
49.173 |
49.976 |
5.
Huyện Tam Đảo |
34.555 |
35.580 |
35.897 |
36.329 |
37.178 |
6. Huyện Bình Xuyên |
54.489 |
56.333 |
56.953 |
57.613 |
58.829 |
7. Huyện Yên Lạc |
72.408 |
74.146 |
75.214 |
75.856 |
77.335 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
93.763 |
96.044 |
97.629 |
98.817 |
101.073 |
9. Huyện Sông Lô |
43.968 |
45.095 |
45.401 |
45.922 |
46.420 |