12 |
Dân số trung bình
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Average population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
1.008.337 |
1.041.936 |
1.054.492 |
1.066.021 |
1.079.500 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
95.682 |
101.644 |
102.602 |
103.617 |
104.627 |
2. Thị xã Phúc Yên |
92.575 |
96.459 |
97.548 |
98.543 |
99.489 |
3. Huyện Lập Thạch |
119.461 |
122.126 |
123.376 |
124.725 |
126.702 |
4. Huyện Tam Dương |
95.322 |
98.604 |
99.491 |
100.526 |
101.597 |
5.
Huyện Tam Đảo |
69.624 |
72.009 |
72.446 |
73.289 |
74.415 |
6. Huyện Bình Xuyên |
109.472 |
113.769 |
115.467 |
116.815 |
118.392 |
7. Huyện Yên Lạc |
146.382 |
150.369 |
151.947 |
153.107 |
155.043 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
190.646 |
195.403 |
199.242 |
201.904 |
205.057 |
9. Huyện Sông Lô |
89.173 |
91.553 |
92.373 |
93.495 |
94.178 |