| 10 | 
Diện tích, dân số và mật
độ dân số năm 2017 
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area, population and population density in 2017 by district
|  | Diện tích  | Dân số trung bình | Mật độ dân số | 
|   |  |  |  | 
| TỔNG SỐ - TOTAL | 1.235,15 | 1.079.500 | 874 | 
| 1. Thành phố Vĩnh Yên | 50,39 | 104.627 | 2.076 | 
| 2. Thị xã Phúc Yên | 119,49 | 99.489 | 833 | 
| 3. Huyện Lập Thạch | 172,23 | 126.702 | 736 | 
| 4. Huyện Tam Dương | 108,25 | 101.597 | 939 | 
| 5.
  Huyện Tam Đảo | 237,70 | 74.415 | 313 | 
| 6. Huyện Bình Xuyên | 148,48 | 118.392 | 797 | 
| 7. Huyện Yên Lạc | 107,65 | 155.043 | 1.440 | 
| 8. Huyện Vĩnh Tường | 144,00 | 205.057 | 1.424 | 
| 9. Huyện Sông Lô | 149,96 | 94.178 | 628 |