Biểu
Table
|
|
Trang
Page
|
|
GIẢI THÍCH NỘI DUNG VÀ
PHƯƠNG PHÁP TÍNH CHỈ TIÊU THỐNG KÊ Y TẾ,
MỨC SỐNG DÂN CƯ, THỂ THAO, TRẬT TỰ AN TOÀN
XÃ HỘI, HOẠT ĐỘNG TƯ PHÁP VÀ THIỆT
HẠI DO THIÊN TAI - EXPLANATION OF
TERMINOLOGY, CONTENT AND METHODOLOGY OF SOME STATISTICAL INDICATORS ON HEALTH,
LIVING STANDARD, SPORT, SOCIAL ORDER AND SAFETY, JUSTICE AND NATURAL DISASTER
DAMAGE
|
|
|
MỘT SỐ TÌNH HÌNH VỀ Y
TẾ, AN TOÀN XÃ HỘI NĂM 2017 - HEALTH, LIVING STANDARDS, SOCIAL ORDER, SAFETY IN 2017
|
|
217
|
Một số chỉ tiêu về y tế và
chăm sóc sức khỏe
Some indicators on health care
|
|
218
|
Số cơ sở y tế và số
giường bệnh do địa phương quản lý
Number of health establishments, patient beds under direct management
of local authority
|
|
219
|
Số cơ sở y tế, giường
bệnh năm 2017 phân theo loại hình kinh tế
Number of health establishments, patient beds in 2017
by types of ownership
|
|
220
|
Số cơ sở y tế năm 2017 phân
theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of health establishments in 2017 by district
|
|
221
|
Số giường bệnh năm 2017 phân
theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of hospital beds in 2017 by district
|
|
222
|
Số nhân lực y tế
Number of health staffs
|
|
223
|
Số nhân lực y tế năm 2017 phân
theo loại hình kinh tế
Number of health staffs in 2017 by types of ownership
|
|
224
|
Số nhân lực ngành y năm 2017 phân theo
huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of medical staffs in 2017 by
district
|
|
225
|
Số nhân lực ngành dược năm
2017
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of pharmaceutical staff in 2017
by district
|
|
226
|
Tỷ lệ trẻ em dưới 5
tuổi bị suy dinh dưỡng
phân theo mức độ suy dinh dưỡng
Rate of under-five-year malnutrition by level of malnutrition
|
|
227
|
Số người nhiễm và chết do
HIV/AIDS năm 2017
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of new cases infected with HIV/AIDS and deaths in 2017
by districts
|
|
228
|
Tỷ lệ xã/phường/thị
trấn có bác sỹ
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes having doctor by district
|
|
229
|
Tỷ lệ xã/phường/thị
trấn có hộ sinh hoặc y sỹ sản
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes having midwife by district
|
|
230
|
Tỷ lệ xã/phường/thị
trấn đạt tiêu chí quốc gia về y tế xã
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards meeting national health standard by district
|
|
231
|
Số huy chương thể thao trong các
kỳ thi đấu quốc tế
Number of sport medals gained in international competitions
|
|
232
|
Trật tự, an toàn xã hội
Social order and safety
|
|
233
|
Hoạt động tư pháp
Justice
|
|
234
|
Thiệt hại do thiên tai
Natural disaster damage
|
|