9 |
Độ
ẩm không khí trung bình tại trạm quan trắc
Monthly
mean humidity at stations
Đơn vị
tính
- Unit: %
|
Trạm Vĩnh Yên |
Trạm Tam Đảo |
|
|
|
BÌNH
QUÂN NĂM – AVERAGE 2017 |
|
|
Tháng 1 - Jan. |
84 |
90 |
Tháng 2 - Feb. |
76 |
88 |
Tháng 3 - Mar. |
85 |
95 |
Tháng 4 - Apr. |
82 |
89 |
Tháng 5 - May |
78 |
86 |
Tháng 6 - Jun. |
81 |
86 |
Tháng 7 - Jul. |
84 |
91 |
Tháng 8 - Aug. |
84 |
90 |
Tháng 9 - Sep. |
83 |
91 |
Tháng 10 - Oct. |
80 |
88 |
Tháng 11 - Nov. |
76 |
84 |
Tháng 12 - Dec. |
78 |
84 |
Năm - Year |
|
|
2008 |
81,7 |
89,8 |
2009 |
80,0 |
87,7 |
2010 |
80,3 |
88,3 |
2011 |
80,6 |
87,8 |
2012 |
81,9 |
90,1 |
2013 |
80,3 |
89,5 |
2014 |
80,6 |
88,7 |
2015 |
81,3 |
88,5 |
2016 |
80,3 |
86,6 |
2017 |
80,9 |
88,5 |