5 |
Chỉ số biến động diện
tích đất năm 2017 so với năm 2016
phân theo loại đất và phân theo huyện/thị
xã/thành phố
thuộc tỉnh (Tính đến 31/12/2017)
Change in natural land area
index in 2017 compared to 2016
by types of land and by district (As of 31/12/2017)
Đơn vị tính - Unit: %
|
Trong đó - Of which |
|||
|
Đất sản xuất nông nghiệp
Agricultural production land |
Đất |
Đất |
Đất ở |
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
-0,75 |
0,02 |
1,82 |
1,56 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
-6,73 |
-2,44 |
3,41 |
15,28 |
2. Thị xã Phúc Yên |
-0,03 |
- |
0,05 |
- |
3. Huyện Lập Thạch |
- |
-0,05 |
0,16 |
- |
4. Huyện Tam Dương |
-0,41 |
-0,9 |
1,96 |
0,11 |
5.
Huyện Tam Đảo |
0,54 |
0,20 |
-2,82 |
- |
6. Huyện Bình Xuyên |
-3,65 |
-0,20 |
7,86 |
1,90 |
7. Huyện Yên Lạc |
-0,22 |
- |
0,99 |
0,24 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
-0,14 |
- |
0,58 |
0,58 |
9. Huyện Sông Lô |
-0,14 |
-0,02 |
0,33 |
0,56 |