3 |
Hiện trạng sử dụng đất tính đến 31/12/2017 phân theo
loại đất và phân theo huyện/thị
xã/thành phố thuộc tỉnh
Land use as of 31 Dec. 2017 by types of land and by
district
Đơn vị
tính
- Unit: Ha
|
Tổng diện tích |
Trong đó - Of which |
|||
|
Đất sản xuất nông nghiệp
Agricultural production land |
Đất lâm nghiệp Forestry
land |
Đất chuyên dùng Specially used
land |
Đất ở |
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
123.515 |
55.259 |
32.292 |
17.562 |
7.868 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
5.039 |
1.983 |
120 |
1.758 |
709 |
2. Thị xã Phúc Yên |
11.949 |
3.659 |
4.476 |
1.949 |
1.180 |
3. Huyện Lập Thạch |
17.223 |
9.742 |
4.014 |
1.865 |
691 |
4. Huyện Tam Dương |
10.825 |
6.271 |
1.096 |
1.876 |
912 |
5.
Huyện Tam Đảo |
23.470 |
5.446 |
14.755 |
1.893 |
690 |
6. Huyện Bình Xuyên |
14.848 |
6.340 |
3.515 |
3.293 |
697 |
7. Huyện Yên Lạc |
10.765 |
6.392 |
- |
1.537 |
1.239 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
14.400 |
8.433 |
- |
1.893 |
1.216 |
9. Huyện Sông Lô |
14.996 |
6.993 |
4.316 |
1.498 |
534 |