2 |
Hiện trạng sử dụng đất
tính đến 31/12/2017
Land use as of 31/12/2017
|
Tổng số |
Cơ cấu Structure (%) |
TỔNG
SỐ - TOTAL |
123.515 |
100,00 |
Đất nông nghiệp - Agricultural land |
92.400 |
74,81 |
Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural
production land |
55.259 |
44,74 |
Đất trồng cây hàng năm
- Annual crop land |
42.099 |
34,08 |
Đất trồng lúa - Paddy
land |
33.637 |
27,23 |
Đất cỏ dùng vào chăn
nuôi - Weed land for animal raising |
- |
- |
Đất trồng cây hàng năm
khác - Other annual crop land |
8.462 |
6,85 |
Đất trồng cây lâu năm -
Perennial crop land |
13.160 |
10,65 |
Đất lâm nghiệp có rừng - Forestry
land covered by trees |
32.292 |
26,14 |
Rừng sản xuất - Productive
forest |
13.090 |
10,60 |
Rừng phòng hộ - Protective
forest |
3.860 |
3,13 |
Rừng đặc dụng -
Specially used forest |
15.342 |
12,42 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản - Water
surface land for fishing |
4.466 |
3,62 |
Đất làm muối - Land for salt
production |
- |
- |
Đất nông nghiệp khác - Others |
382 |
0,31 |
Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural
land |
30.158 |
24,42 |
Đất ở - |
7.868 |
6,37 |
Đất ở đô thị - Urban |
1.551 |
1,26 |
Đất ở nông thôn - Rural |
6.317 |
5,11 |
Đất chuyên dùng - Specially used land |
17.562 |
14,22 |
Đất trụ sở cơ quan, công
trình sự |
1.573 |
1,27 |
Đất quốc phòng, an ninh - Security
and defence land |
1.530 |
1,24 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông
nghiệp |
2.889 |
2,34 |
Đất có mục đích công cộng
- Public land |
11.570 |
9,37 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious
land |
193 |
0,16 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
- Cemetery |
667 |
0,54 |
Đất sông suối và mặt nước
chuyên dùng |
3.849 |
3,12 |
Đất phi nông nghiệp khác - Others |
19 |
0,02 |
Đất chưa sử dụng - Unused
land |
958 |
0,78 |
Đất bằng chưa sử dụng -
Unused flat land |
384 |
0,31 |
Đất đồi núi chưa sử dụng
- Unused mountainous land |
442 |
0,36 |
Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky
mountain |
132 |
0,11 |